``` Ne Dobijem - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "ne dobijem" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "ne dobijem" trong câu:

Ako ne dobijem te šifre, ako se novac uskoro ne prebaci ja sam... mrtav.
Nếu tao không có được các mã đó, nếu không chuyển tiền sớm, tao sẽ toi.
Čestitam kuharu, ali nitko neće otići dok ne dobijem recept.
Xin có lời khen đầu bếp. Không ai được ra khỏi đây cho tới khi tôi biết cách làm bánh.
Onda ni ja ne dobijem ništa.
Như thế tôi cũng không được gì.
Sve dok ne dobijem drukčiju potvrdu.
Cho đến khi được xác định ngược lại.
Ako odmah ne dobijem pojačanje, sve je gotovo.
Nếu tôi không có chi viện ngay, mọi chuyện sẽ kết thúc, thưa ngài.
I ako ne dobijem nekakav virus od mesa zbog toga vjerojatno ću se poslije istuširati bosonoga.
Và nếu tớ không nhận vài con vi rút ăn-thịt từ cậu tớ có thể sẽ nhận 1 ít sau khi chân không đi tắm thế này.
Moram nazvati posao, da ne dobijem otkaz zbog ovoga.
Tôi phải gọi thông báo việc nếu không muốn bị sa thải.
Neću više raditi dok ne dobijem svog partnera.
Không cho thằng đệ bố về thì nghỉ đi nhé.
Dok ne dobijem što želim, Blok je zaključan.
Cho tới khi tao đạt được mục đích, cả khu nhà này sẽ bị phong tỏa.
Ti očekuješ da ja sve napravim, a ne dobijem ništa.
Muốn tớ làm mọi thứ mà chẳng nhận được gì?
Ako ne dobijem moj dio, kladim se da bih mogao naći tisuću kršenja uvjetne, i ponovo te vratiti unutra.
Nếu tôi không nhận được phần của tôi, Tôi dám chắc là tôi có thể lôi ra hàng chục lỗi vi phạm, cho anh vào lại tù ngay lập tức.
Moli se da ne dobijem priliku uzvratiti ti milosrđe.
Hừ, hãy cầu trời tôi không có cơ hội "báo đáp" cho ông đi.
Ako to ne dobijem do kraja tjedna, nećeš dobiti stažiranje.
Nếu cuối ngày này, em không đem nộp bài thì đừng có đến.
Ne dok ne dobijem neke odgovore.
Tao phải có được câu trả lời đã.
1.5466070175171s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?